Có 2 kết quả:

木头 mù tou ㄇㄨˋ 木頭 mù tou ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slow-witted
(2) blockhead
(3) log (of wood, timber etc)
(4) CL:塊|块[kuai4],根[gen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slow-witted
(2) blockhead
(3) log (of wood, timber etc)
(4) CL:塊|块[kuai4],根[gen1]

Bình luận 0